Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
127.798
|
171.041
|
33,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
52.649
|
89.897
|
70,8
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
16.467
|
19.146
|
16,3
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
29.732
|
32.132
|
8,1
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
9.096
|
19.565
|
115,1
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
6.738
|
6.381
|
-5,3
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
2.565
|
2.752
|
7,3
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
2.347
|
467
|
-80,1
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng ướp lạnh hoặc tươi
|
431
|
241
|
-44,1
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
16
|
56
|
250,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh
|
771
|
310
|
-59,8
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ ướp lạnh
|
20
|
31
|
55,0
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
6.966
|
55
|
-99,2
|