Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng trưởng (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
2.045,730
|
9
|
100
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
918,195
|
28
|
45
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
303,943
|
-9
|
15
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
356,967
|
-5
|
17
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
180,807
|
8
|
9
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
99,329
|
2
|
5
|
030341
|
Cá ngừ albacore/vây dài đông lạnh
|
49,500
|
67
|
2
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
59,835
|
5
|
3
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
33,638
|
-16
|
2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
15,907
|
-27
|
1
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
11,855
|
-31
|
1
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD đông lạnh
|
4,976
|
6
|
0
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
10,757
|
-21
|
1
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
0,021
|
-94
|
0
|
|
|
|
|
|