SẢN PHẨM CÁ NGỪ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN NĂM 2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
813.992
|
716.004
|
-12,0
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
366.397
|
374.107
|
2,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
359.050
|
332.926
|
-7,3
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
189.481
|
166.664
|
-12,0
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
123.568
|
98.276
|
-20,5
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
83.002
|
57.391
|
-30,9
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
49.121
|
39.573
|
-19,4
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
44.204
|
29.659
|
-32,9
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
28.722
|
21.835
|
-24,0
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
27.242
|
17.249
|
-36,7
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
19.862
|
13.566
|
-31,7
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
10.878
|
4.728
|
-56,5
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
249
|
359
|
44,2
|
Tổng nhập khẩu
|
2.115.768
|
1.872.346
|
-11,5
|