Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
163.336
|
26
|
1.346.705
|
6
|
100
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
46.103
|
35
|
632.050
|
17
|
47
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
29.783
|
-9
|
233.956
|
-7
|
17
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
27.965
|
5
|
205.598
|
-8
|
15
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
16.014
|
22
|
123.006
|
7
|
9
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
4.567
|
-11
|
37.394
|
30
|
3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
21.596
|
163
|
35.222
|
82
|
3
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
8.143
|
308
|
22.189
|
55
|
2
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
2.861
|
63
|
20.748
|
-37
|
2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.167
|
-53
|
11.599
|
-13
|
1
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh
|
3.269
|
2
|
10.645
|
-16
|
1
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
592
|
-22
|
10.038
|
-20
|
1
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
1.265
|
20.983
|
4.244
|
92
|
0
|