Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản 4 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA NHẬT BẢN

4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

4T/2020

4T/2021

↑↓%

Đài Loan

104.455

95.473

-8,6

Malta

98.033

89.354

-8,9

Thái Lan

62.082

66.744

7,5

Thổ Nhĩ Kỳ

48.274

65.367

35,4

Hàn Quốc

53.275

57.529

8,0

Trung Quốc

63.741

54.585

-14,4

Tây Ban Nha

16.601

45.445

173,7

Morocco

34.823

44.781

28,6

Indonesia

53.173

39.477

-25,8

Seychelles

28.019

31.476

12,3

Philippines

20.741

25.695

23,9

Tunisia

4.842

24.063

397,0

Croatia

16.554

23.971

44,8

Mexico

9.463

19.023

101,0

Vanuatu

16.492

17.534

6,3

Pháp

2.797

9.893

253,7

Việt Nam

8.625

7.246

-16,0

Maldives

1.227

2.775

126,2

Fiji

3.179

2.762

-13,1

Algeria

5.952

2.654

-55,4

Micronesia

2.746

2.139

-22,1

Italy

10.393

2.053

-80,2

New Zealand

3.290

1.882

-42,8

Marshall Islands

758

1.495

97,2

Nauru

294

1.103

275,2

New Caledonia

749

887

18,4

Kiribati

1.400

864

-38,3

Panama

1.085

593

-45,3

Hy Lạp

0

498

 

Mỹ

866

493

-43,1

Senegal

330

451

36,7

Bờ biển Ngà

47

370

687,2

Oman

848

360

-57,5

Mauritius

281

358

27,4

Australia

3.339

230

-93,1

Cook Islands

262

137

-47,7

Saint Vincent & the Grenadines

0

123

 

Solomon Islands

312

105

-66,3

Tuvalu

230

99

-57,0

Ghana

296

96

-67,6

Tonga

201

92

-54,2

Papua New Guinea

128

32

-75,0

Belize

1.013

27

-97,3

Sip

18

25

38,9

Ấn Độ

184

20

-89,1

Nam Phi

164

14

-91,5

Sri Lanka

1.135

10

-99,1

Bồ Đào Nha

4

3

-25,0

Tổng nhập khẩu

683.119

740.401

8,4

SẢN PHẨM CÁ NGỪ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

HS

Sản phẩm

4T/2020

4T/2021

↑↓%

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

319.373

403.175

26,2

160414

Cá ngừ mắt to đông lạnh

110.790

113.747

2,7

030344

Cá ngừ chế biến

123.009

103.789

-15,6

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

59.629

59.424

-0,3

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

14.625

21.879

49,6

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

9.483

10.245

8,0

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

20.290

9.288

-54,2

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

6.644

6.292

-5,3

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

9.133

5.041

-44,8

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

6.933

4.934

-28,8

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

2.335

1.392

-40,4

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

853

1.195

40,1

Tổng nhập khẩu

683.119

740.401

8,4