SẢN PHẨM CÁ NGỪ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
HS
|
Sản phẩm
|
4T/2020
|
4T/2021
|
↑↓%
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
319.373
|
403.175
|
26,2
|
160414
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
110.790
|
113.747
|
2,7
|
030344
|
Cá ngừ chế biến
|
123.009
|
103.789
|
-15,6
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
59.629
|
59.424
|
-0,3
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
14.625
|
21.879
|
49,6
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
9.483
|
10.245
|
8,0
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
20.290
|
9.288
|
-54,2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
6.644
|
6.292
|
-5,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
9.133
|
5.041
|
-44,8
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
6.933
|
4.934
|
-28,8
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
2.335
|
1.392
|
-40,4
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
853
|
1.195
|
40,1
|
Tổng nhập khẩu
|
683.119
|
740.401
|
8,4
|