Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản 2 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA NHẬT BẢN

2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

2T/2020

2T/2021

↑↓%

Đài Loan

48.326

38.020

-21,3

Malta

41.943

34.687

-17,3

Thái Lan

28.573

29.998

5,0

Morocco

15.804

23.322

47,6

Seychelles

12.460

17.867

43,4

Trung Quốc

32.763

22.522

-31,3

Hàn Quốc

25.676

23.303

-9,2

Tây Ban Nha

9.038

25.763

185,1

Indonesia

29.085

18.111

-37,7

Philippines

10.090

11.660

15,6

Mexico

5.144

8.077

57,0

Vanuatu

3.981

5.973

50,0

Pháp

636

5.201

717,8

Tunisia

1.529

1.281

-16,2

Việt Nam

3.713

2.094

-43,6

Nauru

19

801

4.115,8

Algeria

0

2.654

 

Croatia

0

922

 

Fiji

1.017

1.001

-1,6

Micronesia

332

1.241

273,8

Mỹ

665

424

-36,2

New Zealand

481

310

-35,6

New Caledonia

236

169

-28,4

Maldives

712

632

-11,2

Saint Vincent & the Grenadines

0

123

 

Kiribati

400

465

16,3

Hy Lạp

0

62

 

Cook Islands

78

54

-30,8

Marshall Islands

426

1.372

222,1

Mauritius

91

194

113,2

Ấn Độ

125

20

-84,0

Cyprus

18

25

38,9

Tonga

144

75

-47,9

Bồ Đào Nha

4

3

-25,0

Senegal

0

451

 

Australia

2.172

62

-97,1

Belize

265

27

-89,8

Solomon Islands

312

105

-66,3

Oman

0

360

 

Ghana

130

7

-94,6

Italy

5.268

730

-86,1

Bờ biển Ngà

0

256

 

Tổng NK

283.822

280.424

-1,2

SẢN PHẨM CÁ NGỪ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

HS

Sản phẩm

2T/2020

2T/2021

↑↓%

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

111.487

133.599

19,8

030344

Cá ngừ chế biến

54.334

42.491

-21,8

160414

Cá ngừ mắt to đông lạnh

51.325

51.763

0,9

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

27.661

26.538

-4,1

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

7.938

8.779

10,6

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

3.292

2.555

-22,4

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

12.070

4.302

-64,4

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

2.732

1.746

-36,1

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

260

251

-3,5

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

8.227

4.494

-45,4

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

4.422

3.867

-12,6

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

71

39

-45,1

Tổng nhập khẩu

283.822

280.424

-1,2