SẢN PHẨM CÁ NGỪ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT BẢN 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
111.487
|
133.599
|
19,8
|
030344
|
Cá ngừ chế biến
|
54.334
|
42.491
|
-21,8
|
160414
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
51.325
|
51.763
|
0,9
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
27.661
|
26.538
|
-4,1
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
7.938
|
8.779
|
10,6
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
3.292
|
2.555
|
-22,4
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
12.070
|
4.302
|
-64,4
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
2.732
|
1.746
|
-36,1
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
260
|
251
|
-3,5
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
8.227
|
4.494
|
-45,4
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
4.422
|
3.867
|
-12,6
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
71
|
39
|
-45,1
|
Tổng nhập khẩu
|
283.822
|
280.424
|
-1,2
|