Nhập khẩu cá ngừ của Nhật Bản, 10 tháng đầu năm 2021

Nguồn: ITC

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T10/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T10/2021

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

127.503

-2,8

1.636.244

5,1

030487

Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh

40.568

32,3

718.223

21,5

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến

31.041

-6,5

294.284

-6,7

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

21.452

-30,0

249.585

-10,1

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

13.092

10,2

151.369

8,2

030235

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh

6.130

-12,8

48.276

11,3

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

5.960

-34,7

34.241

32,9

030346

Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh

5.923

-13,9

72.708

-7,4

030343

Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh

1.708

32,2

27.714

-21,3

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

1.325

-41,1

13.764

-24,0

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

265

-80,2

10.419

-30,4

030236

Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh

37

-38,3

10.730

-20,4

030231

Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh

2

-96,5

23

-93,6

030345

Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

0

 

4.908

121,6

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho thị trường Nhật Bản, T1- T10/2021 (nghìn USD)

Nguồn cung cấp

T10/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T10/2021

Tăng, giảm (%)

Tổng

127.503

-2,8

1.636.244

5,1

Đài Loan

29.769

-15,1

263.210

5,7

Trung Quốc

23.645

17,1

189.774

7,0

Thái Lan

18.639

-7,7

172.021

-3,0

Hàn Quốc

14.661

8,3

152.533

26,4

Indonesia

9.831

-3,3

97.432

-24,0

Philippines

7.678

28,7

68.407

8,8

Australia

4.665

-25,8

69.046

-10,8

Seychelles

3.461

-32,8

59.627

-12,0

Mexico

2.773

-19,6

36.570

29,2

Canada

2.426

-12,1

3.963

-16,5

Vanuatu

2.002

-42,7

29.476

-3,0

Việt Nam

1.692

-23,9

18.097

-8,5

Nauru

1.091

118,6

2.452

110,8

Fiji

1.009

21,3

7.860

21,0

Mỹ

775

10,2

3.638

-27,3