Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Na Uy, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
9.908
|
6.860
|
-30,8
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
7.035
|
5.134
|
-27,0
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
2.158
|
1.330
|
-38,4
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
267
|
167
|
-37,5
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
374
|
163
|
-56,4
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
67
|
13
|
-80,6
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
2
|
48
|
2.300,0
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ ướp lạnh
|
1
|
0
|
-100,0
|