Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1- T11/2021
(KL: nghìn tấn, GT: triệu USD)
|
Sản phẩm
|
2020
|
2021
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
|
GT
|
KL
|
Tổng
|
1.722,590
|
304,126
|
1.641,228
|
257,757
|
-5
|
-15
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
347,036
|
94,331
|
247,923
|
64,561
|
-29
|
-32
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
334,225
|
30,645
|
371,833
|
32,699
|
11
|
7
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
321,095
|
59,770
|
228,158
|
40,299
|
-29
|
-33
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
212,200
|
33,787
|
177,861
|
28,309
|
-16
|
-16
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg,
|
171,594
|
33,380
|
199,297
|
38,034
|
16
|
14
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
112,567
|
11,359
|
128,099
|
12,867
|
14
|
13
|
1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
43,869
|
9,648
|
39,862
|
8,866
|
-9
|
-8
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
40,871
|
14,335
|
33,429
|
12,066
|
-18
|
-16
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
31,479
|
1,469
|
69,285
|
3,250
|
120
|
121
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
19,835
|
2,001
|
44,893
|
4,492
|
126
|
125
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg
|
18,804
|
2,335
|
14,463
|
1,948
|
-23
|
-17
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
18,330
|
1,771
|
31,446
|
2,681
|
72
|
51
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg
|
12,560
|
1,414
|
19,041
|
2,147
|
52
|
52
|
1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg
|
10,082
|
2,500
|
6,892
|
1,495
|
-32
|
-40
|
1604145000 - Cá ngừ vằn chế biến
|
3,911
|
394
|
2,979
|
264
|
-24
|
-33
|