Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
185.684
|
10
|
100
|
0304870000
|
Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
54.721
|
75
|
29,5
|
1604143099
|
Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
26.293
|
-26
|
14,2
|
1604144000
|
Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg,
|
24.460
|
-3
|
13,2
|
1604143091
|
Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg,
|
20.278
|
4
|
10,9
|
1604143059
|
Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
15.528
|
-43
|
8,4
|
0302320000
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
11.981
|
22
|
6,5
|
0303420060
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
8.033
|
135
|
4,3
|
0302350100
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
7.651
|
96
|
4,1
|
1604191000
|
Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
4.726
|
7
|
2,5
|
1604141099
|
Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
3.810
|
18
|
2,1
|
0302340000
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
2.374
|
17
|
1,3
|
0304991190
|
Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg
|
2.192
|
135
|
1,2
|
1604141010
|
Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg
|
1.432
|
298
|
0,8
|
1604143051
|
Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg
|
448
|
-42
|
0,2
|
1604141091
|
Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg
|
372
|
-70
|
0,2
|
|
|
|
|
|