Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ tháng 1 năm 2022

Nguồn: USDA

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho thị trường Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

185.684

10

100

Thái Lan

41.830

-26

22,5

Việt Nam

39.209

56

21,1

Indonesia

26.325

2

14,2

Ecuador

9.609

51

5,2

Mexico

9.375

-4

5,1

Philippines

8.974

29

4,8

Các đảo Thái Bình Dương khác

6.420

34

3,5

Senegal

5.941

12

3,2

Panama

4.871

32

2,6

Mauritius

4.111

-32

2,2

Tây Ban Nha

3.442

93

1,9

Canada

2.734

138

1,5

Nhật Bản

2.295

105

1,2

Đài Loan

2.290

66

1,2

Costa Rica

2.246

11

1,2

       

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

185.684

10

100

0304870000

Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

54.721

75

29,5

1604143099

Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

26.293

-26

14,2

1604144000

Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg,

24.460

-3

13,2

1604143091

Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg,

20.278

4

10,9

1604143059

Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

15.528

-43

8,4

0302320000

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

11.981

22

6,5

0303420060

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

8.033

135

4,3

0302350100

Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

7.651

96

4,1

1604191000

Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

4.726

7

2,5

1604141099

Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu

3.810

18

2,1

0302340000

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

2.374

17

1,3

0304991190

Cá ngừ khác, trọng lượng trên 6,8kg

2.192

135

1,2

1604141010

Cá ngừ vằn, ngâm dầu, đóng hộp kín khí, trọng lượng trên 6,8kg

1.432

298

0,8

1604143051

Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8kg

448

-42

0,2

1604141091

Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng trên 6,8 kg

372

-70

0,2