Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T9/2023

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.488.520

220.418

-19

-14

Thái Lan

408.185

78.182

-6

-9

Việt Nam

214.801

30.125

-47

-31

Indonesia

195.238

22.551

-23

-12

Ecuador

115.084

17.924

-10

-17

Mexico

112.319

15.674

1

-8

Philippines

43.338

6.942

-38

-22

Other Pacific Islands, NEC(*)

39.882

6.242

-35

-32

Senegal

59.267

9.893

13

13

Panama

18.748

1.629

-44

-41

Tây Ban Nha

44.181

2.805

86

66

Mauritius

19.925

3.400

-23

-17

Canada

21.141

1.334

-15

-8

Costa Rica

22.691

3.356

15

23

Nhật Bản

14.992

867

-21

-19

Đài Loan

10.143

939

-44

-28

Brazil

14.034

1.545

-10

-2

Trung Quốc

9.433

3.748

-41

-36

         

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.488.520

220.418

-19

-14

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

321.569

26.266

-41

-32

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

288.320

66.936

--

-6

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

173.570

30.395

-21

-20

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

203.542

34.873

13

8

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

94.723

13.595

-27

-29

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

112.667

10.750

-1

1

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

91.724

3.532

22

12

0303420060 -  Cá ngừ vây vàng đông lạnh

32.805

3.076

-62

-54

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

42.071

8.756

-2

-4

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

33.054

2.922

-3

3

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

24.494

8.392

-34

-37

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

16.512

1.837

-33

-21

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

18.297

2.600

-20

-22

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

10.818

2.560

71

86

1604145000 -  Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí

3.344

289

-44

-37