Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.488.520
|
220.418
|
-19
|
-14
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
321.569
|
26.266
|
-41
|
-32
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
288.320
|
66.936
|
--
|
-6
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
173.570
|
30.395
|
-21
|
-20
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
203.542
|
34.873
|
13
|
8
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
94.723
|
13.595
|
-27
|
-29
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
112.667
|
10.750
|
-1
|
1
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
91.724
|
3.532
|
22
|
12
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
32.805
|
3.076
|
-62
|
-54
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
42.071
|
8.756
|
-2
|
-4
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
33.054
|
2.922
|
-3
|
3
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
24.494
|
8.392
|
-34
|
-37
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
16.512
|
1.837
|
-33
|
-21
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
18.297
|
2.600
|
-20
|
-22
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
10.818
|
2.560
|
71
|
86
|
1604145000 - Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí
|
3.344
|
289
|
-44
|
-37
|
|
|
|
|
|