NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA MỸ THÁNG 1-9/2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
T1-9/2020
|
T1-9/2019
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
954.260
|
822.062
|
16,08
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
283.689
|
366.279
|
-22,55
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
113.709
|
161.069
|
-29,40
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
26.476
|
43.579
|
-39,25
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
17.896
|
30.210
|
-40,76
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
16.201
|
29.036
|
-44,20
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
1.802
|
1.116
|
61,47
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
2.345
|
3.954
|
-40,69
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
1.713
|
4.028
|
-57,47
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
1.269
|
1.772
|
-28,39
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
601
|
813
|
-26,08
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
642
|
1.355
|
-52,62
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
391
|
3.523
|
-88,90
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
65
|
5
|
1200,00
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
11
|
0
|
-
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
51
|
12
|
325,00
|
Tổng nhập khẩu
|
1.421.121
|
1.468.813
|
-3,25
|