Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.333.517
|
197.542
|
-19
|
-14
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
284.609
|
23.053
|
-43
|
-34
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
262.848
|
61.213
|
6
|
-1
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
153.588
|
26.856
|
-25
|
-24
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
186.207
|
31.835
|
14
|
8
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
82.489
|
11.772
|
-27
|
-31
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
102.357
|
9.686
|
--
|
2
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
82.505
|
3.155
|
25
|
13
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
28.790
|
2.674
|
-64
|
-58
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
37.187
|
7.681
|
--
|
-2
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
29.183
|
2.586
|
-4
|
2
|
1604191000 – Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
21.928
|
7.507
|
-35
|
-38
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
14.530
|
1.612
|
-35
|
-25
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
15.980
|
2.261
|
-21
|
-23
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
10.131
|
2.412
|
82
|
91
|
1604145000 - Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí
|
2.581
|
202
|
-46
|
-49
|
1604141091 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
4.802
|
1.467
|
16
|
53
|
0303410000 - Cá ngừ albacore đông lạnh
|
2.630
|
297
|
-9
|
-10
|