Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T7/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.103.914

171.272

-5

-1

Thái Lan

311.052

63.855

-2

3

Việt Nam

189.902

29.346

21

31

Indonesia

130.694

15.352

-15

-14

Mexico

86.900

11.647

3

--

Ecuador

62.399

9.663

-35

-36

Senegal

33.724

5.978

-37

-33

Tây Ban Nha

38.487

2.227

8

5

Philippin

26.714

4.080

-21

-26

Other Pacific Islands. NEC(*)

32.477

5.818

-7

7

Mauritius

12.906

2.480

2

18

Costa Rica

19.158

3.031

14

17

Canada

11.757

746

-26

-22

Panama

12.852

1.172

-15

-6

Nhật Bản

11.406

791

4

27

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.103.914

171.272

-5

-1

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

243.260

21.880

--

12

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

206.778

50.377

-9

-5

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

133.025

24.034

-22

-18

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

128.747

24.626

-8

1

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

84.389

7.951

-5

-6

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

80.747

12.839

21

33

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

78.042

3.057

8

11

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

44.940

9.228

40

37

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

22.333

1.924

-8

-12