Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T7/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.103.914
|
171.272
|
-5
|
-1
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
243.260
|
21.880
|
--
|
12
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
206.778
|
50.377
|
-9
|
-5
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
133.025
|
24.034
|
-22
|
-18
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
128.747
|
24.626
|
-8
|
1
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
84.389
|
7.951
|
-5
|
-6
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
80.747
|
12.839
|
21
|
33
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
78.042
|
3.057
|
8
|
11
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
44.940
|
9.228
|
40
|
37
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
22.333
|
1.924
|
-8
|
-12
|