Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T7/ 2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
1.165.092
|
173.282
|
-18
|
-13
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
243.233
|
19.469
|
-44
|
-37
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
227.708
|
53.201
|
12
|
4
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
170.764
|
29.239
|
19
|
12
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
139.589
|
24.490
|
-22
|
-22
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
89.181
|
8.417
|
-1
|
--
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
72.419
|
2.747
|
27
|
14
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
67.411
|
9.761
|
-32
|
-34
|
1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
32.170
|
6.743
|
-3
|
-4
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
25.087
|
2.266
|
-63
|
-59
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
24.342
|
2.181
|
-7
|
-1
|
1604191000 – Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
19.334
|
6.597
|
-33
|
-37
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
14.413
|
2.025
|
-16
|
-18
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
12.599
|
1.390
|
-37
|
-28
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
9.109
|
1.988
|
68
|
62
|
1604141091 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
3.955
|
1.225
|
17
|
63
|
0302360000 - Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh/ ướp lạnh
|
3.237
|
255
|
57
|
40
|
0303410000 - Cá ngừ albacore đông lạnh
|
2.228
|
253
|
35
|
68
|