Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T5/ 2023
|
Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022 (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
833.960
|
125.150
|
-17
|
-13
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
169.545
|
13.291
|
-42
|
-38
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
164.013
|
38.620
|
13
|
5
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
106.651
|
18.974
|
-23
|
-22
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
121.374
|
21.131
|
12
|
6
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
47.715
|
6.940
|
-33
|
-33
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
64.109
|
6.082
|
1
|
4
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
51.404
|
1.932
|
31
|
14
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
18.399
|
1.590
|
-61
|
-58
|
1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
24.002
|
4.713
|
-6
|
-16
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
15.408
|
1.502
|
-7
|
2
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
12.641
|
4.188
|
-33
|
-40
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
8.645
|
926
|
-37
|
-33
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
10.586
|
1.464
|
13
|
13
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
8.522
|
1.881
|
146
|
146
|