Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T5/2023

Top nguồn cung cá ngừ cho Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T5/2023

Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022 (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

833.960

125.150

-17

-13

Thái Lan

229.159

44.784

-1

-5

Việt Nam

110.013

15.937

-53

-38

Indonesia

108.129

12.466

-17

-9

Ecuador

71.156

11.329

-3

-10

Mexico

60.964

8.797

8

1

Philippines

23.446

3.837

-36

-25

Other Pacific Islands NEC(*)

26.130

4.044

-37

-35

Senegal

38.761

6.661

16

16

Panama

10.585

864

-35

-33

Tây Ban Nha

26.325

1.535

79

58

Mauritius

8.915

1.487

-41

-39

Canada

9.359

555

-10

23

Costa Rica

10.970

1.572

5

11

Nhật Bản

8.213

457

-29

-31

Đài Loan

6.240

581

-25

-13

Brazil

10.391

1.153

-3

3

Trung Quốc

4.402

1.746

-48

-45

Hàn Quốc

6.503

593

-26

-8

French Pacific Islands(*)

5.312

483

-17

-3

Southern Asia NEC(*)

6.488

455

8

10

Nam Phi

6.941

451

26

33

Sri Lanka

7.927

492

2

16

Leeward-Windward Islands(*)

4.653

535

-20

-7

Australia(*)

3.832

261

175

125

Marshall Islands

2.197

167

-39

-41

Colombia

3.738

691

158

112

Seychelles

2.677

143

-15

-16

Trinidad and Tobago

2.648

379

19

9

Suriname

5.341

701

98

91

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T5/ 2023

Tăng, giảm so với cùng kỳ 2022 (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

833.960

125.150

-17

-13

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

169.545

13.291

-42

-38

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

164.013

38.620

13

5

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

106.651

18.974

-23

-22

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

121.374

21.131

12

6

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

47.715

6.940

-33

-33

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

64.109

6.082

1

4

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

51.404

1.932

31

14

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

18.399

1.590

-61

-58

1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu

24.002

4.713

-6

-16

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

15.408

1.502

-7

2

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

12.641

4.188

-33

-40

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

8.645

926

-37

-33

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

10.586

1.464

13

13

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

8.522

1.881

146

146