Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
788.400
|
686.648
|
-12,9
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
416.645
|
409.299
|
-1,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phi lê đông lạnh
|
225.980
|
137.004
|
-39,4
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng/ướp lạnh/tươi
|
60.070
|
62.590
|
4,2
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/tươi
|
31.501
|
42.261
|
34,2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
15.892
|
15.221
|
-4,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
33.535
|
15.230
|
-54,6
|
030341
|
Cá ngừ Albacore đông lạnh
|
965
|
1.254
|
29,9
|
030231
|
Cá ngừ Albacore tươi/ướp lạnh
|
1.356
|
1.390
|
2,5
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
985
|
1.205
|
22,3
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ ướp lạnh
|
290
|
389
|
34,1
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
63
|
116
|
84,1
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh
|
208
|
225
|
8,2
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
249
|
414
|
66,3
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
604
|
38
|
-93,7
|