Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T3/2024
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
50.184
|
68.721
|
-10
|
-7
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
86.379
|
7.703
|
-14
|
1
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
83.353
|
19.891
|
-14
|
-13
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
50.939
|
9.470
|
-21
|
-18
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
63.712
|
10.862
|
-15
|
-17
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
38.056
|
5.544
|
29
|
27
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
33.034
|
3.078
|
-11
|
-8
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
32.245
|
1.257
|
11
|
15
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
8.651
|
949
|
-26
|
--
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
20.018
|
3.935
|
34
|
38
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
8.282
|
747
|
-11
|
-21
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
7.036
|
2.425
|
11
|
20
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
3.737
|
506
|
-27
|
-1
|