Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T3/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T3/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

450.184

68.721

-10

-7

Thái Lan

122.073

24.182

-14

-12

Việt Nam

73.483

10.970

18

24

Indonesia

50.338

6.123

-20

-15

Mexico

40.462

5.624

7

1

Ecuador

27.393

4.008

-37

-42

Senegal

24.863

4.186

4

-1

Tây Ban Nha

15.073

970

3

19

Philippines

11.427

1.805

-14

-8

Other Pacific Islands. NEC(*)

11.206

1.978

-20

-9

Mauritius

3.888

719

24

37

Costa Rica

6.808

1.025

5

21

Canada

4.075

238

-33

-31

Panama

4.718

385

-29

-22

Nhật Bản

4.905

331

-1

25

Nam Phi

2.450

156

-19

-20

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ , T1-T3/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

50.184

68.721

-10

-7

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

86.379

7.703

-14

1

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

83.353

19.891

-14

-13

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

50.939

9.470

-21

-18

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

63.712

10.862

-15

-17

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

38.056

5.544

29

27

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

33.034

3.078

-11

-8

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

32.245

1.257

11

15

0303420060 -  Cá ngừ vây vàng đông lạnh

8.651

949

-26

--

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

20.018

3.935

34

38

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

8.282

747

-11

-21

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

7.036

2.425

11

20

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

3.737

506

-27

-1