Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
497.652
|
74.118
|
-8
|
-5
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
100.476
|
7.656
|
-37
|
-36
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
97.419
|
22.791
|
21
|
11
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
64.644
|
11.496
|
4
|
5
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg
|
74.542
|
13.099
|
30
|
22
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
29.532
|
4.357
|
-24
|
-24
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
37.049
|
3.333
|
1
|
5
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
29.150
|
1.090
|
31
|
14
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
11.631
|
946
|
-47
|
-47
|
1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
14.891
|
2.856
|
5
|
-12
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
9.304
|
951
|
--
|
8
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
6.317
|
2.017
|
-41
|
-50
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
5.095
|
514
|
-26
|
-30
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
5.659
|
753
|
27
|
18
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
5.645
|
1.161
|
158
|
111
|
1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
1.833
|
606
|
22
|
133
|