Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T3/2023

Top nguồn cung chính cá ngừ cho Mỹ, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T3/2023

 Tăng, giảm (%)  

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

497.652

74.118

-8

-5

Thái Lan

142.156

27.553

18

12

Việt Nam

62.274

8.875

-48

-37

Indonesia

63.264

7.171

-12

-8

Ecuador

43.458

6.945

27

16

Mexico

37.730

5.576

20

8

Philippines

13.265

1.964

-35

-33

Other Pacific Islands NEC(*)

13.938

2.169

-20

-16

Senegal

23.885

4.238

23

26

Panama

6.600

493

-29

-24

Tây Ban Nha

14.600

813

65

31

Mauritius

3.140

525

-72

-71

Canada

6.085

348

-16

9

Costa Rica

6.480

845

4

7

Nhật Bản

4.933

266

-37

-41

Đài Loan

4.260

372

-22

-17

Brazil

7.620

841

4

9

Trung Quốc

2.042

781

-61

-60

Hàn Quốc

4.113

357

-7

11

French Pacific Islands

2.416

224

-36

-27

Southern Asia NEC

5.601

393

34

39

Nam Phi

3.012

196

41

60

Sri Lanka

5.295

323

-10

5

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2023

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T3/2023

Tăng, giảm (%)  

 

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

497.652

74.118

-8

-5

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

100.476

7.656

-37

-36

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

97.419

22.791

21

11

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

64.644

11.496

4

5

1604143091 -  Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

74.542

13.099

30

22

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

29.532

4.357

-24

-24

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

37.049

3.333

1

5

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

29.150

1.090

31

14

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

11.631

946

-47

-47

1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu

14.891

2.856

5

-12

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

9.304

951

--

8

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

6.317

2.017

-41

-50

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

5.095

514

-26

-30

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

5.659

753

27

18

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

5.645

1.161

158

111

1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

1.833

606

22

133