Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-3/2022 (KL: tấn; GT: nghìn USD)
|
Sản phẩm
|
T1-3/2021
|
T1-3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
90.703
|
8.410
|
159.194
|
11.918
|
76
|
42
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
84.368
|
21.902
|
80.238
|
20.537
|
-5
|
-6
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
65.736
|
11.738
|
62.293
|
10.897
|
-5
|
-7
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
52.136
|
9.770
|
5.729
|
10.770
|
10
|
10
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
58.602
|
9.186
|
38.929
|
5.761
|
-34
|
-37
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
29.403
|
3.146
|
36.697
|
3.170
|
25
|
1
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
1.306
|
642
|
22.189
|
958
|
70
|
49
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
9.073
|
973
|
21.996
|
1.799
|
142
|
85
|
1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu
|
11.563
|
2.454
|
14.158
|
3.229
|
22
|
32
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
10.104
|
3.493
|
10.712
|
3.995
|
6
|
14
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
5.823
|
606
|
9.284
|
882
|
59
|
45
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8kg
|
3.526
|
409
|
6.903
|
731
|
96
|
79
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8kg
|
2.382
|
294
|
4.469
|
639
|
88
|
118
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
2.278
|
403
|
2.192
|
549
|
-4
|
36
|
1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
2.348
|
503
|
1.502
|
260
|
-36
|
-48
|
Sản phẩm khác
|
14.488
|
305
|
64.687
|
2.090
|
346
|
584
|
Tổng
|
443.839
|
74.233
|
541.172
|
78.184
|
22
|
5
|