Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T3/2022

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho thị trường Mỹ, T1-T3/2022 (KL: tấn; GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-3/2021

T1-3/2022

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL 

GT

KL

Thái Lan

143.742

29.603

120.223

24.710

-16

-17

Việt Nam

56.624

7.783

119.898

14.077

112

81

Indonesia

65.857

9.412

72.137

7.763

10

-18

Ecuador

2.416

3.870

34.257

6.013

42

55

Mexico

26.889

5.738

31.417

5.166

17

-10

Philippines

16.517

2.987

20.473

2.923

24

-2

Các quốc đảo Thái Bình Dương khác

15.364

2.296

17.385

2.584

13

13

Senegal

14.416

2.660

19.396

3.355

35

26

Panama

9.718

1.004

9.317

653

-4

-35

Mauritius

11.389

1.795

11.225

1.806

-1

1

Tây Ban Nha

5.384

396

8.845

619

64

56

Canada

3.996

260

7.274

318

82

22

Costa Rica

6.775

857

6.248

791

-8

-8

Nhật Bản

3.245

182

7.789

449

140

146

Đài Loan

288

281

5.495

451

91

60

Trung Quốc

3.013

1.000

5.278

1.950

75

95

Các nước khác

58.206

4.109

44.515

4.556

-24

11

Tổng

443.839

74.233

541.172

78.184

22

5

 

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-3/2022 (KL: tấn; GT: nghìn USD)

Sản phẩm

T1-3/2021

T1-3/2022

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL 

GT

KL

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

90.703

8.410

159.194

11.918

76

42

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

84.368

21.902

80.238

20.537

-5

-6

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

65.736

11.738

62.293

10.897

-5

-7

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

52.136

9.770

5.729

10.770

10

10

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

58.602

9.186

38.929

5.761

-34

-37

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

29.403

3.146

36.697

3.170

25

1

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

1.306

642

22.189

958

70

49

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

9.073

973

21.996

1.799

142

85

1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu

11.563

2.454

14.158

3.229

22

32

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

10.104

3.493

10.712

3.995

6

14

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

5.823

606

9.284

882

59

45

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8kg

3.526

409

6.903

731

96

79

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8kg

2.382

294

4.469

639

88

118

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

2.278

403

2.192

549

-4

36

1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

2.348

503

1.502

260

-36

-48

Sản phẩm khác

14.488

305

64.687

2.090

346

584

Tổng

443.839

74.233

541.172

78.184

22

5