Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T2/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

296.529

45.255

-13

-11

Thái Lan

78.979

15.422

-20

-22

Việt Nam

52.271

7.628

22

30

Indonesia

34.152

4.353

-19

-11

Ecuador

13.968

1.974

-51

-57

Mexico

28.422

4.077

18

22

Philippines

8.328

1.385

-4

10

Other Pacific Islands. NEC(*)

5.904

1.013

-54

-50

Senegal

18.473

3.052

3

-5

Panama

2.986

255

-42

-30

Tây Ban Nha

8.927

609

-2

38

Mauritius

3.888

719

24

37

Canada

2.681

163

-38

-31

Costa Rica

3.612

529

-5

5

Nhật Bản

2.979

185

-3

27

Brazil

1.285

137

-74

-75

Trung Quốc

1.965

754

26

41

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

296.529

45.255

-13

-11

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

56.109

4.993

-16

-1

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

55.941

13.316

-18

-18

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

30.777

5.714

-31

-28

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

44.445

7.607

-17

-20

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

25.760

3.662

18

10

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

20.430

800

5

10

0303420060 -  Cá ngừ vây vàng đông lạnh

7.108

785

-9

29

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

13.407

2.622

54

55

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

5.482

490

-10

-22

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

4.786

1.651

16

28

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

2.504

330

-23

--

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

3.027

485

-21

-7

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

636

119

-83

-83

1604145000 -  Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí

1.275

60

337

184