Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD. KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
296.529
|
45.255
|
-13
|
-11
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
56.109
|
4.993
|
-16
|
-1
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
55.941
|
13.316
|
-18
|
-18
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
30.777
|
5.714
|
-31
|
-28
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
44.445
|
7.607
|
-17
|
-20
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
25.760
|
3.662
|
18
|
10
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
20.430
|
800
|
5
|
10
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
7.108
|
785
|
-9
|
29
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
13.407
|
2.622
|
54
|
55
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
5.482
|
490
|
-10
|
-22
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
4.786
|
1.651
|
16
|
28
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
2.504
|
330
|
-23
|
--
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
3.027
|
485
|
-21
|
-7
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
636
|
119
|
-83
|
-83
|
1604145000 - Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí
|
1.275
|
60
|
337
|
184
|