Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
170.782
|
42,0
|
361.351
|
23,8
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
87.908
|
13,5
|
186.783
|
-4,0
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
51.798
|
99,9
|
108.899
|
87,7
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng ướp lạnh/tươi
|
13.036
|
49,7
|
27.085
|
31,5
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/tươi
|
7.435
|
78,8
|
15.571
|
87,5
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
6.250
|
246,6
|
14.633
|
175,9
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
3.649
|
95,1
|
6.612
|
50,9
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh
|
355
|
191,0
|
658
|
204,6
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
195
|
473,5
|
546
|
266,4
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
21
|
-89,9
|
287
|
-24,3
|