Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T11/2022

Top nguồn cung chính cá ngừ của Mỹ, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

TG

1.683.734

2.326.025

38,1

Thái Lan

450.704

588.978

30,7

Việt Nam

250.894

458.766

82,9

Indonesia

216.339

314.295

45,3

Ecuador

112.788

168.354

49,3

Mexico

99.444

135.370

36,1

Fiji

66.305

86.825

30,9

Mauritius

31.740

33.703

6,2

Philippines

73.518

81.466

10,8

Senegal

55.124

69.046

25,3

Panama

44.788

44.090

-1,6

Spain

28.054

35.069

25,0

Canada

24.794

30.361

22,5

Nhật Bản

18.916

24.684

30,5

Hàn Quốc

12.888

19.163

48,7

Brazil

16.740

22.162

32,4

French Polynesia

13.081

19.607

49,9

Costa Rica

24.466

26.382

7,8

Seychelles

5.707

7.644

33,9

Taipei, Chinese

15.309

23.216

51,6

Maldives

13.746

15.115

10,0

Grenada

8.613

8.858

2,8

Sri Lanka

11.873

14.357

20,9

South Africa

15.632

16.247

3,9

Trung Quốc

5.968

4.225

-29,2

Australia

14.200

11.286

-20,5

Italy

2.477

1.628

-34,3

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Mỹ, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.683.734

2.326.025

38,1

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến

970.807

1.221.483

25,8

030487

Cá ngừ vằn/sọc dưa phi lê đông lạnh

383.040

669.400

74,8

030232

Cá ngừ vây vàng/ướp lạnh/tươi

154.303

164.422

6,6

030235

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/tươi

72.855

98.377

35,0

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

46.045

101.094

119,6

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

38.363

50.368

31,3

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh

3.124

3.239

3,7

030341

Cá ngừ Albacore đông lạnh

3.110

4.898

57,5

030231

Cá ngừ Albacore tươi/ướp lạnh

2.683

3.992

48,8

030346

Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh

703

856

21,8

030239

Cá ngừ tươi/ướp lạnh

481

259

-46,2

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

125

197

57,6

030349

Cá ngừ đông lạnh

265

846

219,2

030236

Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ ướp lạnh

7.518

5.301

-29,5