NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA MỸ THÁNG 1-11/2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
T1-11/2020
|
T1-11/2019
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
1.178.835
|
1.024.379
|
15,1
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
342.387
|
436.838
|
-21,6
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
136.015
|
188.763
|
-27,9
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
33.761
|
52.983
|
-36,3
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
22.513
|
36.634
|
-38,5
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
20.555
|
33.652
|
-38,9
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
2.780
|
4.480
|
-37,9
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
1.984
|
4.717
|
-57,9
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
1.978
|
1.129
|
75,2
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
1.740
|
2.260
|
-23,0
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
768
|
1.462
|
-47,5
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
634
|
1.174
|
-46,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
402
|
3.585
|
-88,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
179
|
12
|
1.391,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
73
|
5
|
1.360,0
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
24
|
|
|
Tổng nhập khẩu
|
1.744.628
|
1.792.076
|
-2,6
|