Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ ,T1/2024
(GT: nghìn USD. KL: tấn)
|
Sản phẩm
|
T1/2024
|
Tăng. giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
160.336
|
24.836
|
-20
|
-18
|
0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh
|
27.090
|
2.356
|
-36
|
-24
|
1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
31.162
|
7.396
|
-22
|
-21
|
1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
21.033
|
3.876
|
-31
|
-29
|
1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
23.883
|
4.070
|
-20
|
-25
|
1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
15.795
|
2.267
|
7
|
1
|
0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
11.294
|
1.048
|
-2
|
9
|
0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh
|
9.824
|
381
|
-5
|
--
|
0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
3.768
|
416
|
-8
|
44
|
1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu
|
6.757
|
1.236
|
97
|
101
|
0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
2.710
|
240
|
-16
|
-25
|
1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu
|
2.318
|
780
|
-16
|
-4
|
0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg
|
1.145
|
164
|
-44
|
-22
|
1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg
|
1.482
|
226
|
-40
|
-34
|
1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg
|
242
|
46
|
-84
|
-85
|
1604145000 - Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí
|
299
|
15
|
12
|
-23
|