Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1/2024

Nguồn cung cá ngừ chính cho Mỹ, T1/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Nguồn cung

T1/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

160.336

24.836

-20

-18

Thái Lan

45.824

8.796

-30

-31

Việt Nam

26.206

4.008

-5

4

Indonesia

18.059

2.393

-36

-25

Ecuador

7.393

1.062

-46

-55

Mexico

12.616

1.782

31

54

Philippines

5.093

780

-24

-21

Other Pacific Islands. NEC(*)

4.450

778

-34

-26

Senegal

10.791

1.804

21

16

Panama

2.129

182

-22

5

Tây Ban Nha

4.597

300

-8

22

Mauritius

2.157

398

9

21

Canada

1.159

62

-53

-56

Costa Rica

1.624

204

-2

5

Nhật Bản

1.567

92

6

39

Đài Loan

1.232

113

-8

-3

Brazil

24

2

-99

-99

Trung Quốc

1.182

428

41

55

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu vào Mỹ ,T1/2024

(GT: nghìn USD. KL: tấn)

Sản phẩm

T1/2024

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

160.336

24.836

-20

-18

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

27.090

2.356

-36

-24

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

31.162

7.396

-22

-21

1604144000 -  Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

21.033

3.876

-31

-29

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

23.883

4.070

-20

-25

1604143059 -  Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

15.795

2.267

7

1

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

11.294

1.048

-2

9

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

9.824

381

-5

--

0303420060 -  Cá ngừ vây vàng đông lạnh

3.768

416

-8

44

1604141099 - Cá ngừ vằn ngâm dầu

6.757

1.236

97

101

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

2.710

240

-16

-25

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

2.318

780

-16

-4

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8 kg

1.145

164

-44

-22

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

1.482

226

-40

-34

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

242

46

-84

-85

1604145000 -  Cá ngừ vằn chế biến, không đóng túi kín khí

299

15

12

-23