Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
190.569
|
208.013
|
9,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
98.875
|
129.610
|
31,1
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
57.101
|
43.425
|
-24,0
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng/ướp lạnh/ tươi
|
14.049
|
14.213
|
1,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
8.383
|
4.159
|
-50,4
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/ tươi
|
8.136
|
10.961
|
34,7
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh
|
2.963
|
4.004
|
35,1
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ ướp lạnh
|
303
|
397
|
31,0
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
266
|
471
|
77,1
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
351
|
329
|
-6,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh
|
28
|
99
|
253,6
|