Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
1.859.096
|
2.502.573
|
34,6
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
1.060.432
|
1.325.678
|
25,0
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
436.478
|
707.458
|
62,1
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng/ướp lạnh/ tươi
|
167.701
|
178.727
|
6,6
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
52.347
|
103.625
|
98,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương ướp lạnh/ tươi
|
80.963
|
110.076
|
36,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh
|
41.607
|
54.446
|
30,9
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
3.365
|
5.730
|
70,3
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ ướp lạnh
|
2.925
|
4.277
|
46,2
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
3.644
|
3.474
|
-4,7
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh
|
744
|
971
|
30,5
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
365
|
1.444
|
295,6
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh
|
7.518
|
5.301
|
-29,5
|