Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ năm 2021

Nguồn: USDA

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ năm 2021 (KL:nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Sản phẩm

2020

2021

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

Tổng

1.877.461

330.853

1.812.175

283.237

-3

-14

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh

361.308

33.266

423.263

36.768

17

11

1604143099 - Cá ngừ khác và cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

376.331

101.902

273.838

71.289

-27

-30

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộp kín khí, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

348.500

64.535

247.604

43.585

-29

-32

1604143091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

191.804

37.155

219.624

41.836

15

13

1604143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

233.104

37.374

189.746

30.328

-19

-19

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

122.576

12.393

139.257

14.050

14

13

0302350100 - Cá ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

34.817

1.624

76.922

3.576

121

120

0303420060 - Cá ngừ vây vàng đông lạnh

21.510

2.168

51.036

5.028

137

132

1604141099 - Cá ngừ vằn đóng hộp kín khí, ngâm dầu

49.693

10.926

44.133

9.874

-11

-10

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàng, đóng hộp kín khí, không ngâm dầu

43.809

15.305

37.617

13.494

-14

-12

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

19.794

1.920

34.057

2.936

72

53

0304991190 - Cá ngừ khác, trọng lượng > 6,8kg

13.489

1.501

21.499

2.418

59

61

1604143051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8kg

19.909

2.476

15.481

2.090

-22

-16

1604141010 - Cá ngừ vằn ngâm dầu, trong thùng kín, trọng lượng <6,8 Kg

4.095

1.009

8.391

1.802

105

79

1604141091 - Cá ngừ vằn đóng hộp không ngâm dầu, trọng lượng > 6,8 kg

10.971

2.643

7.463

1.662

-32

-37

Sản phẩm khác

25.751

4.656

22.244

2.503

-14

-46

             

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho thị trường Mỹ năm 2021 (KL:nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2020

2021

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

  Tổng

1,877,461

330,853

1,812,175

283,237

-3

-14

Thái Lan

672,302

141,711

471,271

97,478

-30

-31

Việt Nam

234,767

37,210

297,205

39,318

27

6

Indonesia

230,021

31,491

248,522

32,905

8

4

Ecuador

118,246

21,619

120,757

19,524

2

-10

Mexico

89,000

21,690

109,059

18,455

23

-15

Philippines

80,579

14,808

77,130

12,392

-4

-16

Các quốc đảo Thái Bình Dương khác

89,060

12,578

69,664

10,563

-22

-16

Senegal

45,294

8,437

56,238

10,931

24

30

Panama

29,849

3,331

43,780

3,936

47

18

Mauritius

39,136

5,591

35,734

5,668

-9

1

Tây Ban Nha

17,023

1,612

27,984

2,230

64

38

Canada

15,213

1,123

27,052

1,669

78

49

Costa Rica

24,246

4,128

24,217

3,180

--

-23

Japan

12,361

897

19,719

1,153

60

29

Taiwan

13,179

1,290

15,747

1,432

19

11

Các nước khác

167,185

23,339

168,099

22,406

1

-4