Mã HS
|
Sản phẩm
|
T6/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-6/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá ngừ
|
164,496
|
5
|
943,807
|
5
|
160414
|
Cá ngừ vằn/bonito chế biến
|
88,707
|
-22
|
574,961
|
-2
|
030487
|
Cá ngừ vằn/bonito phile đông lạnh
|
39,107
|
70
|
205,780
|
4
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
17,987
|
29
|
84,621
|
18
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
6,883
|
152
|
34,095
|
96
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
5,289
|
306
|
20,431
|
97
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
3,627
|
76
|
17,881
|
66
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền nam tươi/ướp lạnh
|
1,221
|
673
|
1,379
|
339
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
628
|
|
1,644
|
70
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
416
|
14
|
1,186
|
-28
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh
|
307
|
172
|
1,108
|
-3
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
173
|
|
259
|
-23
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh
|
98
|
|
241
|
-59
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares,...
|
42
|
-69
|
88
|
-80
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus...
|
11
|
|
133
|
166
|