Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, 5 tháng đầu năm 2021

Top 20 nguồn cung cấp cá ngừ cho thị trường Mỹ, T1-T5/2021  (triệu USD)

Nguồn cung cấp

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

Tổng TG

175,122

19

779,311

5

Thái Lan

51,976

-12

244,437

-5

Việt Nam

30,260

103

106,318

18

Indonesia

20,024

16

104,235

-4

Ecuador

10,179

-17

46,540

4

Mexico

8,337

-3

43,259

26

Fiji

6,627

8

28,740

7

Philippines

6,365

149

29,715

-12

Panama

6,357

102

20,323

76

Senegal

6,049

17

22,896

35

Mauritius

2,892

47

18,655

6

Tây Ban Nha

2,820

93

11,204

56

Đài Loan

1,994

343

6,619

15

Costa Rica

1,951

-26

11,786

37

French Polynesia

1,881

855

3,491

100

Canada

1,585

78

7,383

57

Brazil

1,565

217

8,794

132

Australia

1,494

173

3,549

88

Nam Phi

1,402

303

3,415

244

Maldives

1,316

29

7,818

-2

Seychelles

1,294

228

2,986

35

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2021  (triệu USD)

Mã HS

Sản phẩm

T5/2021

% tăng, giảm

T1-5/2021

% tăng, giảm

 

Tổng cá ngừ

175,122

19

779,311

5

160414

Cá ngừ vằn/bonito chế biến

101,038

-8

486,254

3

030487

Cá ngừ vằn/bonito phile

38,656

64

166,673

-5

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

19,201

113

66,634

15

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

7,297

322

27,212

85

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

4,108

486

15,142

67

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

3,728

212

14,254

64

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

311

55

770

-40

030345

Cá ngừ vây xanh đông lạnh

280

 

1,016

5

030231

Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh

253

65

801

-23

030236

Cá ngừ vây xanh miền nam tươi/ướp lạnh

99

55

158

1

030349

Cá ngừ đại dương khác đông lạnh

57

 

122

144

030346

Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh

44

-76

143

-75

030239

Cá ngừ đại dương khác tươi/ướp lạnh

41

583

46

-85

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

9

#DIV/0!

86

-75