Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá ngừ
|
175,122
|
19
|
779,311
|
5
|
160414
|
Cá ngừ vằn/bonito chế biến
|
101,038
|
-8
|
486,254
|
3
|
030487
|
Cá ngừ vằn/bonito phile
|
38,656
|
64
|
166,673
|
-5
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
19,201
|
113
|
66,634
|
15
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
7,297
|
322
|
27,212
|
85
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
4,108
|
486
|
15,142
|
67
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
3,728
|
212
|
14,254
|
64
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
311
|
55
|
770
|
-40
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
280
|
|
1,016
|
5
|
030231
|
Cá ngừ albacore tươi/ướp lạnh
|
253
|
65
|
801
|
-23
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh miền nam tươi/ướp lạnh
|
99
|
55
|
158
|
1
|
030349
|
Cá ngừ đại dương khác đông lạnh
|
57
|
|
122
|
144
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh
|
44
|
-76
|
143
|
-75
|
030239
|
Cá ngừ đại dương khác tươi/ướp lạnh
|
41
|
583
|
46
|
-85
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
9
|
#DIV/0!
|
86
|
-75
|