Sản phẩm cá ngừ NK của Hàn Quốc, T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
136.167
|
198.578
|
45,8
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
103.522
|
159.849
|
54,4
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
9.903
|
5.963
|
-39,8
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
5.927
|
6.689
|
12,9
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.419
|
3.234
|
127,9
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
5.847
|
6.969
|
19,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
3.873
|
8.822
|
127,8
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
2.854
|
3.063
|
7,3
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
2.548
|
3.537
|
38,8
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
164
|
375
|
128,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh "Thunnus" (trừ cá Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ..
|
110
|
73
|
-33,6
|
|
|
|
|
|