Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
165.353
|
243.538
|
47,3
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
141.147
|
222.509
|
57,6
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
3.268
|
9.251
|
183,1
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
5.077
|
5.193
|
2,3
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
1.946
|
2.118
|
8,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
3.168
|
1.104
|
-65,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
7.011
|
2.168
|
-69,1
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
2.352
|
366
|
-84,4
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.104
|
675
|
-38,9
|