Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
102.277
|
165.355
|
61,7
|
030487
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa phile đông lạnh
|
82.363
|
141.146
|
71,4
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1.691
|
7.012
|
314,7
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
3.137
|
5.074
|
61,7
|
030343
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa đông lạnh
|
2.443
|
3.168
|
29,7
|
160414
|
Cá ngừ vằn/sọc dưa chế biến
|
4.308
|
3.272
|
-24,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
5.058
|
2.352
|
-53,5
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
1.952
|
1.946
|
-0,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.284
|
1.104
|
-14,0
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
7
|
205
|
2.828,6
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh "Thunnus" (trừ cá Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ..
|
34
|
73
|
114,7
|
|
|
|
|
|