Nhập khẩu sản phẩm cá ngừ của Hàn Quốc, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
163.030
|
220.851
|
35,5
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
124.205
|
176.575
|
42,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
5.817
|
8.978
|
54,3
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
7.080
|
8.238
|
16,4
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
3.675
|
3.776
|
2,7
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
10.196
|
6.447
|
-36,8
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.793
|
3.597
|
100,6
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
7.283
|
8.571
|
17,7
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
2.578
|
3.793
|
47,1
|
030341
|
Cá albacore đông lạnh
|
285
|
791
|
177,5
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh ""Thunnus"" (trừ cá Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
118
|
81
|
-31,4
|