Sản phẩm cá ngừ NK của Hàn Quốc, T1-T10/2022
(GT: nghìn UD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2021
|
T1-T10/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
147.300
|
206.296
|
40,1
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
111.623
|
165.271
|
48,1
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
6.316
|
7.512
|
18,9
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
6.800
|
7.164
|
5,4
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
9.950
|
6.374
|
-35,9
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
3.225
|
3.469
|
7,6
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
188
|
638
|
239,4
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.733
|
3.358
|
93,8
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
4.773
|
8.867
|
85,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
2.574
|
3.566
|
38,5
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh""Thunnus"" (trừ cá Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
118
|
73
|
-38,1
|