Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2023
|
T1/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
53.077
|
5.988
|
-88,7
|
160414
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
2.182
|
1.823
|
-16,5
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
48.166
|
2.513
|
-94,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
10
|
0
|
-100,0
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ ướp lạnh
|
333
|
300
|
-9,9
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
|
470
|
220
|
-53,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng
|
1.484
|
827
|
-44,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
285
|
204
|
-28,4
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
147
|
24
|
-83,7
|
|
|
|
|
|