Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc năm 2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
2021
|
2022
|
Tăng/giảm (%)
|
Tổng NK
|
188.990
|
254.711
|
34,8%
|
030487
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa phile đông lạnh
|
147.376
|
207.806
|
41%
|
030343
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
2.672
|
3.807
|
42,5%
|
030345
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
7.343
|
8.579
|
16,8%
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
6.889
|
9.366
|
36%
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền Nam đông lạnh
|
1.577
|
3.744
|
137,4%
|
160414
|
Cá ngừ vằn/ sọc dưa chế biến
|
7.826
|
9.907
|
26,6%
|
030235
|
Cá ngừ Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
3.843
|
4.113
|
7%
|