Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc năm 2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

THỊ TRƯỜNG NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA HÀN QUỐC NĂM 2020

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Italy

45.803

32.402

-29,3

Pháp

23.066

30.341

31,5

Morocco

8.475

30.194

256,3

Tây Ban Nha

17.932

14.991

-16,4

Thổ Nhĩ Kỳ

19.439

9.147

-52,9

Malta

6.024

8.612

43,0

Đài Loan

12.113

8.000

-34,0

Trung Quốc

13.046

5.282

-59,5

Tunisia

2.721

4.878

79,3

Libya

2.054

4.170

103,0

Algeria

1.043

3.835

267,7

Việt Nam

2.448

3.200

30,7

Kiribati

3.802

3.092

-18,7

Nhật Bản

3.957

3.014

-23,8

Thái Lan

2.691

2.519

-6,4

Sip

920

2.240

143,5

Mexico

1.972

1.298

-34,2

Nauru

963

1.145

18,9

Seychelles

1.179

741

-37,2

Australia

3.536

715

-79,8

Vanuatu

5.835

633

-89,2

Ghana

880

536

-39,1

Croatia

1.518

529

-65,2

Hy Lạp

18

315

1.650,0

Thụy Điển

 

203

 

Albania

159

196

23,3

Argentina

 

96

 

Senegal

11

91

727,3

Philippines

127

81

-36,2

Indonesia

21

73

247,6

Côte d'Ivoire

56

59

5,4

Mỹ

40

48

20,0

Saint Vincent

11

21

90,9

Micronesia

594

17

-97,1

Ấn Độ

82

14

-82,9

Oman

 

12

 

Bulgaria

5

8

60,0

Costa Rica

 

8

 

Ecuador

104

6

-94,2

Sri Lanka

4

2

-50,0

Fiji

113

2

-98,2

Đức

3

2

-33,3

Tổng thế giới

184.183

172.773

-6,2

 

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA HÀN QUỐC NĂM 2020

HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

'030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

129.607

145.111

12,0

'030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

16.399

7.006

-57,3

'160414

Cá ngừ chế biến

5.867

6.518

11,1

'030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

1.120

3.524

214,6

'030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

9.529

3.183

-66,6

'030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

12.398

3.057

-75,3

'030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

3.480

2.685

-22,8

'030346

Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh

4.776

1.179

-75,3

'030194

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương sống

 

246

 

'030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

222

109

-50,9

'030239

Cá ngừ ướp lạnh/tươi

377

83

-78,0

'030349

Cá ngừ đông lạnh

297

54

-81,8

'030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

96

17

-82,3

'030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

4

1

-75,0

Tổng

184.183

172.773

-6,2