Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá ngừ
|
12,744
|
-15
|
92,751
|
25
|
030487
|
Cá ngừ vằn/bonito phile đông lạnh
|
8,653
|
-28
|
77,161
|
19
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
2,184
|
2,000
|
3,261
|
205
|
160414
|
Cá ngừ vằn/bonito chế biến
|
761
|
-29
|
3,684
|
73
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh đông lạnh
|
477
|
-51
|
2,296
|
9
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
361
|
70
|
1,628
|
88
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
279
|
-47
|
1,205
|
-41
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh miền nam đông lạnh
|
29
|
-40
|
1,067
|
67
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
0
|
-
|
2
|
-92
|
030343
|
Cá ngừ vằn/bonito nguyên cone đông lạnh
|
0
|
-100
|
2,442
|
525
|
030349
|
Cá ngừ đại dương khác đông lạnh
|
0
|
-100
|
5
|
-67
|