Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Canada, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
72.564
|
72.245
|
-0,4
|
160414
|
Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)
|
51.687
|
59.885
|
15,9
|
030341
|
Cá ngừ albacore/cá ngừ vây dài đông lạnh
|
6.991
|
2.031
|
-70,9
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh
|
2.072
|
2.683
|
29,5
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
3.288
|
1.688
|
-48,7
|
030487
|
Cá ngừ philê cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh
|
4.832
|
4.312
|
-10,8
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1.877
|
613
|
-67,3
|
030239
|
Cá ngừ tươi/ ướp lạnh
|
724
|
269
|
-62,8
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh
|
83
|
166
|
100,0
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh
|
107
|
142
|
32,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
158
|
154
|
-2,5
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
68
|
181
|
166,2
|
030343
|
Cá ngừ vằn, cá ngừ cá ngừ sọc dưa đông lạnh
|
106
|
49
|
-53,8
|
030231
|
Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài tươi hoặc ướp lạnh
|
274
|
0
|
-100,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
289
|
63
|
-78,2
|