Nhập khẩu cá ngừ của Canada, T1-T4/2023

Top nguồn cung cá ngừ chính cho Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng giảm (%)

TG

72.564

72.245

-0,4

Thái Lan

35.615

38.439

7,9

Italy

9.439

10.268

8,8

Mỹ

1.206

2.659

120,5

Việt Nam

5.482

7.405

35,1

Mexico

1.809

1.935

7,0

Indonesia

3.487

3.288

-5,7

Tây Ban Nha

162

356

119,8

Sri Lanka

2.252

1.186

-47,3

Hàn Quốc

371

642

73,0

Đài Bắc, Trung Quốc

1.670

595

-64,4

Nhật Bản

957

224

-76,6

Grenada

100

88

-12,0

Morocco

278

72

-74,1

New Zealand

3.541

62

-98,2

Tunisia

154

91

-40,9

Philippines

1.725

868

-49,7

Seychelles

346

175

-49,4

Trung Quốc

858

103

-88,0

Ecuador

1.177

2.783

136,4

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Canada, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

72.564

72.245

-0,4

160414

Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)

51.687

59.885

15,9

030341

Cá ngừ albacore/cá ngừ vây dài đông lạnh

6.991

2.031

-70,9

030235

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh

2.072

2.683

29,5

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

3.288

1.688

-48,7

030487

Cá ngừ philê cá ngừ vằn/ sọc dưa đông lạnh

4.832

4.312

-10,8

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

1.877

613

-67,3

030239

Cá ngừ tươi/ ướp lạnh

724

269

-62,8

030234

Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh

83

166

100,0

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh

107

142

32,7

030349

Cá ngừ đông lạnh

158

154

-2,5

030345

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

68

181

166,2

030343

Cá ngừ vằn, cá ngừ cá ngừ sọc dưa đông lạnh

106

49

-53,8

030231

Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài tươi hoặc ướp lạnh

274

0

-100,0

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

289

63

-78,2