Nhập khẩu cá ngừ của Canada năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Canada, năm 2021 (triệu USD)

Xuất xứ

GT

 Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

195,246

-0.4

100

Thái Lan

104,446

-17,5

53,5

Italy

27,489

30,7

14,1

Việt Nam

19,271

9

9,9

Mỹ

13,158

71,9

6,7

Sri Lanka

5,209

9,7

2,7

Philippines

4,384

33,1

2,2

Indonesia

4,069

-24,2

2,1

Mexico

3,641

213,3

1,9

Đài Loan

1,806

360,7

0,9

Hàn Quốc

1,489

15,6

0,8

Ecuador

1,387

706,4

0,7

Pháp

0,930

66,1

0,5

Seychelles

0,908

257,5

0,5

Nhật Bản

0,890

58,9

0,5

Trung Quốc

0,798

-9,9

0,4

       

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Canada năm 2021 (triệu USD)

HS

Sản phẩm

GT

 Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

195,246

-0,4

100

160414

Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)

155,525

-6,7

79,7

030232

Cá ngừ vây vàng tươi hoặc ướp lạnh

8,943

28,1

4,6

030487

Cá ngừ philê đông lạnh "thuộc chi Thunnus", cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa

5,900

10,8

3,0

030341

Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài đông lạnh

13,176

94,3

6,7

030235

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh

3,987

90,7

2,0

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

2,979

8,6

1,5

030345

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

0,630

309,1

0,3

030239

Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...

0,545

-51,2

0,3

030349

Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...

0,949

34,2

0,5

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh

0,360

98,9

0,2

030343

Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa đông lạnh

0,248

-14,8

0,1

030234

Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh

0,303

-34,8

0,2

030231

Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài tươi hoặc ướp lạnh

1,136

181,2

0,6

030233

Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi hoặc ướp lạnh

0,034

126,7

0,0

030194

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương sống

0,097

361,9

0,0

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

0,264

-86,7

0,1

030346

Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh

0,170

466,7

0,1