Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Canada năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
195,246
|
-0,4
|
100
|
160414
|
Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)
|
155,525
|
-6,7
|
79,7
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi hoặc ướp lạnh
|
8,943
|
28,1
|
4,6
|
030487
|
Cá ngừ philê đông lạnh "thuộc chi Thunnus", cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa
|
5,900
|
10,8
|
3,0
|
030341
|
Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài đông lạnh
|
13,176
|
94,3
|
6,7
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh
|
3,987
|
90,7
|
2,0
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
2,979
|
8,6
|
1,5
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
0,630
|
309,1
|
0,3
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
0,545
|
-51,2
|
0,3
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
0,949
|
34,2
|
0,5
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh
|
0,360
|
98,9
|
0,2
|
030343
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa đông lạnh
|
0,248
|
-14,8
|
0,1
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh
|
0,303
|
-34,8
|
0,2
|
030231
|
Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài tươi hoặc ướp lạnh
|
1,136
|
181,2
|
0,6
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi hoặc ướp lạnh
|
0,034
|
126,7
|
0,0
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương sống
|
0,097
|
361,9
|
0,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
0,264
|
-86,7
|
0,1
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam đông lạnh
|
0,170
|
466,7
|
0,1
|
|
|
|
|
|