NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA CANADA NĂM 2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
162.401
|
166.182
|
2,3
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
9.360
|
7.006
|
-25,1
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
13.220
|
6.766
|
-48,8
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
7.357
|
5.293
|
-28,1
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1.389
|
2.775
|
99,8
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
3.688
|
2.103
|
-43,0
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
10.100
|
1.983
|
-80,4
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
564
|
1.106
|
96,1
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
504
|
711
|
41,1
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
1.858
|
467
|
-74,9
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
787
|
402
|
-48,9
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
409
|
293
|
-28,4
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
23
|
183
|
695,7
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
161
|
154
|
-4,3
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
1
|
30
|
2.900,0
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương sống
|
202
|
21
|
-89,6
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
49
|
15
|
-69,4
|
Tổng nhập khẩu
|
212.073
|
195.490
|
-7,8
|