Nhập khẩu cá ngừ của Canada năm 2020

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA CANADA NĂM 2020

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

Thái Lan

129.424

126.045

-2,6

Italy

16.398

20.975

27,9

Việt Nam

20.037

17.756

-11,4

Mỹ

13.004

7.632

-41,3

Indonesia

4.085

5.342

30,8

Sri Lanka

5.765

4.754

-17,5

Philippines

5.932

3.343

-43,6

Hàn Quốc

1.273

1.289

1,3

Mexico

1.704

1.170

-31,3

Trung Quốc

735

883

20,1

United States Minor Outlying Islands

2.367

632

-73,3

Nhật Bản

1.010

604

-40,2

Pháp

2.809

549

-80,5

Đài Loan

2.081

395

-81,0

Maldives

1.329

393

-70,4

Costa Rica

201

354

76,1

Tây Ban Nha

320

348

8,8

Panama

25

340

1.260,0

Bồ Đào Nha

304

296

-2,6

Venezuela

6

291

4.750,0

Trinidad & Tobago

122

279

128,7

Seychelles

1

262

26.100,0

Ấn Độ

210

195

-7,1

Morocco

140

188

34,3

Ecuador

349

170

-51,3

Ba Lan

0

156

 

Thổ Nhĩ Kỳ

227

142

-37,4

Hy Lạp

365

113

-69,0

Tunisia

110

109

-0,9

Algeria

136

104

-23,5

Brazil

43

91

111,6

Grenada

26

49

88,5

Fiji

126

34

-73,0

Croatia

26

31

19,2

Suriname

8

31

287,5

Hà Lan

13

23

76,9

Afghanistan

5

16

220,0

Guyana

1

15

1.400,0

Chile

0

14

 

Oman

649

12

-98,2

Malta

36

10

-72,2

Ethiopia

0

9

 

Iran

22

9

-59,1

Australia

4

6

50,0

New Zealand

5

6

20,0

Pakistan

9

6

-33,3

El Salvador

0

3

 

Peru

9

3

-66,7

Canada

231

2

-99,1

Mauritius

0

2

 

Faroe Islands

0

1

 

Guatemala

0

1

 

Guinea

0

1

 

Ireland

0

1

 

Nicaragua

0

1

 

Anh

2

1

-50,0

Tổng thế giới

212.073

195.490

-7,8

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA CANADA NĂM 2020

HS

Sản phẩm

Năm 2019

Năm 2020

↑↓%

160414

Cá ngừ chế biến

162.401

166.182

2,3

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

9.360

7.006

-25,1

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

13.220

6.766

-48,8

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

7.357

5.293

-28,1

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

1.389

2.775

99,8

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

3.688

2.103

-43,0

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

10.100

1.983

-80,4

030239

Cá ngừ ướp lạnh/tươi

564

1.106

96,1

030349

Cá ngừ đông lạnh

504

711

41,1

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

1.858

467

-74,9

030231

Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi

787

402

-48,9

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

409

293

-28,4

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

23

183

695,7

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

161

154

-4,3

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

1

30

2.900,0

030194

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương sống

202

21

-89,6

030233

Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi

49

15

-69,4

Tổng nhập khẩu

212.073

195.490

-7,8