Nhập khẩu cá ngừ của Canada, 7 tháng đầu năm 2021

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Canada, T1-T7/2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

Tháng 7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

 

Tổng

10.917

-37,6

115,148

-2,4

100

160414

Cá ngừ vằn/sọc dưa/bonoto chế biến

7.931

-46,5

99.679

-1,9

86,6

030232

Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

787

-38,1

5.108

22,2

4,4

030487

Cá ngừ vằn phile đông lạnh

778

337,1

2.273

-26,2

2,0

030341

Cá ngừ albacore đông lạnh

486

187,6

2.092

-30,9

1,8

030235

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp lạnh

424

117,4

2.108

63,3

1,8

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

190

13,1

1.552

93,3

1,3

030349

Cá ngừ "Thunnus" đông lạnh (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...)

111

-7,5

589

86,4

0,5

030236

Cá ngừ vây xanh miền Nam tươi/ướp lạnh

91

145,9

190

81,0

0,2

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh

57

62,9

447

370,5

0,4

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

33

-31,3

183

-51,6

0,2

030239

Cá ngừ "Thunnus" tươi/ướp lạnh (trừThunnus alalunga, Thunnus albacares, ...

14

-96,8

240

-73,8

0,2

030343

Cá ngừ vằn/sọc dưa/bonoto đông lạnh

13

-13,3

146

14,1

0,1

Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Canada, T1-T7/2021 (nghìn USD)

Nguồn cung cấp

Tháng 7/2021

Tăng, giảm (%)

T1-T7/2021

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

10.917

-37,6

115.148

-2,4

100

Thái Lan

5.275

-57,4

66.474

-17,7

57,7

Italy

1.329

35,2

16.747

41,5

14,5

Việt Nam

1.401

-4,8

13.852

64,7

12,0

Sri Lanka

495

-54,7

3.209

1,1

2,8

Mỹ

613

267,1

2.632

-28,8

2,3

Philippines

301

32,6

2.542

72,5

2,2

Indonesia

318

14,8

1.953

-32,6

1,7

Mexico

408

218,8

1.866

179,3

1,6

Hàn Quốc

73

-14,1

866

23,0

0,8

Seychelles

19

 

408

 

0,4

Nhật Bản

54

31,7

390

-6,7

0,3

Tây Ban Nha

24

84,6

345

65,9

0,3

Panama

42

-16,0

314

130,9

0,3

Tunisia

44

193,3

249

277,3

0,2

Đài Loan

30

-74,6

238

52,6

0,2