Nhập khẩu cá ngừ của Canada 4 tháng đầu năm 2021

NGUỒN CUNG CÁ NGỪ CỦA CANADA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: 1000 USD)

Nguồn cung

4T/2020

4T/2021

↑↓%

Thái Lan

36.759

34.995

-4,8

Italy

5.979

9.295

55,5

Việt Nam

5.247

7.904

50,6

Mỹ

3.209

1.754

-45,3

Sri Lanka

1.424

1.716

20,5

Philippines

1.073

1.319

22,9

Mexico

311

729

134,4

Hàn Quốc

372

691

85,8

Maldives

193

278

44,0

Nhật Bản

303

256

-15,5

Indonesia

1.449

255

-82,4

Tunisia

26

205

688,5

Bồ Đào Nha

34

177

420,6

Ecuador

108

147

36,1

Tây Ban Nha

92

139

51,1

Panama

5

139

2.680,0

Ấn Độ

1

111

11.000,0

Seychelles

0

100

 

USMO Islands

480

92

-80,8

Morocco

71

82

15,5

Costa Rica

25

80

220,0

Grenada

15

73

386,7

Brazil

4

71

1.675,0

Venezuela

6

68

1.033,3

Trinidad & Tobago

38

56

47,4

Đài Loan

33

30

-9,1

Trung Quốc

261

26

-90,0

Croatia

5

20

300,0

Iran

4

19

375,0

Peru

0

17

 

Malaysia

0

11

 

Greenland

0

8

 

Nam Phi

0

8

 

Moldova

0

8

 

Hy Lạp

109

4

-96,3

Suriname

6

4

-33,3

Thụy Điển

0

4

 

Guyana

14

3

-78,6

Bờ biển Ngà

0

3

 

Australia

4

3

-25,0

Bỉ

0

2

 

Pháp

546

2

-99,6

Tổng NK

58.488

60.904

4,1

NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA CANADA 4 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

HS

Sản phẩm

4T/2020

4T/2021

↑↓%

160414

Cá ngừ chế biến

47.730

53.326

11,7

030232

Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh

2.015

2.682

33,1

030341

Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh

2.853

1.307

-54,2

030487

Cá ngừ phi lê đông lạnh

2.099

903

-57,0

030235

Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh

766

832

8,6

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

416

707

70,0

030349

Cá ngừ đông lạnh

130

389

199,2

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh

39

319

717,9

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

309

95

-69,3

030239

Cá ngừ ướp lạnh/tươi

239

86

-64,0

030236

Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi

62

84

35,5

030343

Cá ngừ vằn đông lạnh

59

79

33,9

030346

Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh

2

35

1.650,0

030344

Cá ngừ mắt to đông lạnh

1.756

25

-98,6

030194

Cá ngừ vây xanh Thái Bình dương/ Đại Tây Dương sống

9

24

166,7

030233

Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi

4

11

175,0

Tổng nhập khẩu

58.488

60.904

4,1