NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA CANADA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021
|
HS
|
Sản phẩm
|
2T/2020
|
2T/2021
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
17.629
|
23.719
|
34,5
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
1.418
|
1.326
|
-6,5
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
564
|
373
|
-33,9
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
901
|
268
|
-70,3
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
153
|
241
|
57,5
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
23
|
235
|
921,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
85
|
178
|
109,4
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
55
|
59
|
7,3
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
17
|
49
|
188,2
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam ướp lạnh/tươi
|
58
|
40
|
-31,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
234
|
33
|
-85,9
|
030346
|
Cá ngừ vây xanh phía Nam đông lạnh
|
1
|
26
|
2.500,0
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
1.074
|
25
|
-97,7
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
1.175
|
15
|
-98,7
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
3
|
1
|
-66,7
|
Tổng nhập khẩu
|
23.398
|
26.588
|
13,6
|