NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CÁ NGỪ CỦA BỈ NĂM 2020
|
HS
|
Sản phẩm
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
↑↓%
|
160414
|
Cá ngừ chế biến
|
91.358
|
98.496
|
7,8
|
030487
|
Cá ngừ phi lê đông lạnh
|
15.820
|
12.604
|
-20,3
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi sống/ướp lạnh
|
7.779
|
7.125
|
-8,4
|
030239
|
Cá ngừ ướp lạnh/tươi
|
4.563
|
2.810
|
-38,4
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh
|
570
|
559
|
-1,9
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
415
|
469
|
13,0
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
222
|
293
|
32,0
|
030231
|
Cá ngừ Albacore/vây dài ướp lạnh/tươi
|
295
|
250
|
-15,3
|
030233
|
Cá ngừ vằn ướp lạnh/tươi
|
250
|
246
|
-1,6
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương sống
|
230
|
241
|
4,8
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương/Đại Tây Dương đông lạnh
|
252
|
177
|
-29,8
|
030341
|
Cá ngừ vây dài/ Albacore đông lạnh
|
406
|
67
|
-83,5
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
32
|
33
|
3,1
|
030343
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
31
|
5
|
-83,9
|
Tổng nhập khẩu
|
122.259
|
123.375
|
0,9
|