Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
140.016
|
175.344
|
25,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
133.797
|
167.189
|
25,0
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phi lê đông lạnh
|
5.436
|
6.967
|
28,2
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
198
|
196
|
-1,0
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
416
|
513
|
23,3
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh
|
31
|
368
|
1.087,1
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
19
|
19
|
0,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh
|
3
|
63
|
2.000
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
37
|
6
|
-83,8
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
48
|
23
|
-52,1
|
|
|
|
|
|