Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Australia, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
145.102
|
122.289
|
-15,7
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
139.416
|
116.252
|
-16,6
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
4.605
|
4.830
|
4,9
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
471
|
503
|
6,8
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh
|
361
|
365
|
1,1
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
23
|
70
|
204,3
|
030234
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
6
|
64
|
966,7
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh
|
61
|
88
|
44,3
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
16
|
0
|
-100
|
030343
|
Cá ngừ sọc dưa đông lạnh
|
143
|
74
|
-48,3
|
|
|
|
|
|