Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Australia, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
108.670
|
88.671
|
-18,4
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
105.209
|
83.737
|
-20,4
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
2.663
|
3.995
|
50,0
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh
|
293
|
282
|
-3,8
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
352
|
359
|
2,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp lạnh
|
43
|
88
|
104,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh
|
20
|
43
|
115,0
|