Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Australia, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
86.719
|
72.488
|
-16,4
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
84.204
|
68.683
|
-18,4
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
1.922
|
3.100
|
61,3
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
271
|
291
|
7,4
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh
|
190
|
176
|
-7,4
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp lạnh
|
43
|
56
|
30,2
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
70
|
74
|
5,7
|